"Từ 'cultivated cabbage' trong tiếng Anh có nghĩa là 'cải bắp được trồng' hay 'cải bắp nuôi trồng'. Đây chỉ loại cải bắp mà con người đã trồng và chăm sóc để thu hoạch, khác với 'cabbage' tự nhiên hoặc 'cải bắp dại' mà không được nuôi trồng.
Giải thích:
Cultivated: Từ này có nghĩa là 'được nuôi trồng', 'được canh tác'. Nó thể hiện sự chăm sóc và phát triển của con người đối với cây trồng.
Cabbage: Đây là một loại rau, có hình tròn, lá xanh và thường được sử dụng trong nấu ăn.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "I bought some cultivated cabbage from the market." (Tôi đã mua một ít cải bắp được trồng từ chợ.)
Câu phức: "Cultivated cabbage is often used in salads and soups." (Cải bắp được trồng thường được sử dụng trong salad và súp.)
Cách sử dụng nâng cao:
So sánh: "While wild cabbage has a stronger flavor, cultivated cabbage is milder and more tender." (Trong khi cải bắp dại có hương vị mạnh hơn, cải bắp được trồng thì nhẹ hơn và mềm hơn.)
Trong ngữ cảnh ẩm thực: "The chef prefers using cultivated cabbage for his signature dish due to its sweetness." (Đầu bếp thích sử dụng cải bắp được trồng cho món ăn đặc trưng của mình vì vị ngọt của nó.)
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Kale: Một loại rau lá khác, thường được xem là một biến thể của cải bắp.
Brussels sprouts: Một loại cải bắp nhỏ, cũng thuộc họ cải bắp.
Một số cụm từ liên quan:
"Farm-to-table": Cụm từ này chỉ thực phẩm được sản xuất và cung cấp trực tiếp từ các trang trại đến bàn ăn, thường có liên quan đến rau củ như cải bắp được trồng.
"Fresh produce": Thường chỉ các loại rau quả tươi, trong đó có cải bắp được trồng.
Các cụm động từ (phrasal verbs) liên quan:
"Grow up": Trưởng thành, có thể dùng để chỉ sự phát triển của cây trồng.
"Harvest": Thu hoạch, liên quan đến việc thu thập cải bắp khi nó đã lớn.