Characters remaining: 500/500
Translation

cultivated cabbage

Academic
Friendly

"Từ 'cultivated cabbage' trong tiếng Anh có nghĩa 'cải bắp được trồng' hay 'cải bắp nuôi trồng'. Đây chỉ loại cải bắp con người đã trồng chăm sóc để thu hoạch, khác với 'cabbage' tự nhiên hoặc 'cải bắp dại' không được nuôi trồng.

Giải thích:
  1. Cultivated: Từ này có nghĩa 'được nuôi trồng', 'được canh tác'. thể hiện sự chăm sóc phát triển của con người đối với cây trồng.

  2. Cabbage: Đây một loại rau, hình tròn, xanh thường được sử dụng trong nấu ăn.

dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: "I bought some cultivated cabbage from the market." (Tôi đã mua một ít cải bắp được trồng từ chợ.)
  • Câu phức: "Cultivated cabbage is often used in salads and soups." (Cải bắp được trồng thường được sử dụng trong salad súp.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • So sánh: "While wild cabbage has a stronger flavor, cultivated cabbage is milder and more tender." (Trong khi cải bắp dại hương vị mạnh hơn, cải bắp được trồng thì nhẹ hơn mềm hơn.)
  • Trong ngữ cảnh ẩm thực: "The chef prefers using cultivated cabbage for his signature dish due to its sweetness." (Đầu bếp thích sử dụng cải bắp được trồng cho món ăn đặc trưng của mình vị ngọt của .)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Kale: Một loại rau khác, thường được xem một biến thể của cải bắp.
  • Brussels sprouts: Một loại cải bắp nhỏ, cũng thuộc họ cải bắp.
Một số cụm từ liên quan:
  • "Farm-to-table": Cụm từ này chỉ thực phẩm được sản xuất cung cấp trực tiếp từ các trang trại đến bàn ăn, thường liên quan đến rau củ như cải bắp được trồng.
  • "Fresh produce": Thường chỉ các loại rau quả tươi, trong đó cải bắp được trồng.
Các cụm động từ (phrasal verbs) liên quan:
  • "Grow up": Trưởng thành, có thể dùng để chỉ sự phát triển của cây trồng.
  • "Harvest": Thu hoạch, liên quan đến việc thu thập cải bắp khi đã lớn.
Noun
  1. Cải bắp dại

Synonyms

Comments and discussion on the word "cultivated cabbage"